Tiếng Việt

sửa
 
đại lục

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩ lṵʔk˨˩ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨ɗaːj˨˩˨ luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ luk˨˨ɗa̰ːj˨˨ lṵk˨˨

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 大陸.

Danh từ

sửa

đại lục

  1. Đất liền lớn, xung quanhbiểnđại dương bao bọc.
    Đại lục châu Á.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa