Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đại lục
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
đại lục
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ːʔj
˨˩
lṵʔk
˨˩
ɗa̰ːj
˨˨
lṵk
˨˨
ɗaːj
˨˩˨
luk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaːj
˨˨
luk
˨˨
ɗa̰ːj
˨˨
lṵk
˨˨
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ chữ Hán
大陸
.
Danh từ
sửa
đại lục
Đất liền
lớn
,
xung quanh
có
biển
và
đại dương
bao bọc
.
Đại lục
châu Á.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
continent
,
mainland
Tiếng Trung Quốc
:
大陆
Tham khảo
sửa
"
đại lục
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)