consumptive
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈsəɱ.tɪv/
Tính từ
sửaconsumptive /.ˈsəɱ.tɪv/
- Tiêu thụ.
- consumptive power — sức tiêu thụ
- Hao phí, hao tốn.
- work too consumptive of time — công việc (hao) tốn quá nhiều thì giờ
- Phá hoại, phá huỷ.
- (Y học) Mắc bệnh lao phổi; dễ nhiễm bệnh lao phổi.
Danh từ
sửaconsumptive /.ˈsəɱ.tɪv/
Tham khảo
sửa- "consumptive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)