Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈsɛnt.səs/

Danh từ

sửa

consensus (số nhiều consensuses)

  1. Sự đồng thuận, sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí.
    consensus of opinion — sự nhất trí ý kiến
  2. (Sinh vật học) Sự liên ứng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.sɛ̃.sys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
consensus
/kɔ̃.sɛ̃.sys/
consensus
/kɔ̃.sɛ̃.sys/

consensus /kɔ̃.sɛ̃.sys/

  1. Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu).
  2. (Mới) Thỏa thuận chung (giữa các đại biểu trong một nghị quốc tế, tuy chưa hoàn toàn nhất trí).
  3. (Sinh vật học) Sự liên ứng (giữa các bộ phận của cơ thể).

Tham khảo

sửa