consensus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈsɛnt.səs/
Danh từ
sửaconsensus (số nhiều consensuses)
- Sự đồng thuận, sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí.
- consensus of opinion — sự nhất trí ý kiến
- (Sinh vật học) Sự liên ứng.
Tham khảo
sửa- "consensus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sɛ̃.sys/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
consensus /kɔ̃.sɛ̃.sys/ |
consensus /kɔ̃.sɛ̃.sys/ |
consensus gđ /kɔ̃.sɛ̃.sys/
- Sự nhất trí (giữa nhiều người hoặc giữa nhiều tài liệu).
- (Mới) Thỏa thuận chung (giữa các đại biểu trong một nghị quốc tế, tuy chưa hoàn toàn nhất trí).
- (Sinh vật học) Sự liên ứng (giữa các bộ phận của cơ thể).
Tham khảo
sửa- "consensus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)