Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌskrɪpt/

Danh từ

sửa

conscript /ˈkɑːn.ˌskrɪpt/

  1. Người đến tuổi đi lính.

Ngoại động từ

sửa

conscript ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌskrɪpt/

  1. Bắt đi lính.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa