consacrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.sa.kʁe/
Ngoại động từ
sửaconsacrer ngoại động từ /kɔ̃.sa.kʁe/
- Dâng Chúa; thánh hóa.
- Làm phép dâng (bánh và rượu, trong buổi lễ).
- Công nhận, thừa nhận.
- Consacrer un usage — công nhận một tục lệ
- Dành, để.
- Consacrer la plupart du temps à la lecture — dành phần lớn thì giờ để đọc sách
- Làm cho bền lâu, vĩnh viễn hóa.
- Consacrer le souvenir d’une victoire — làm cho kỷ niệm một chiến thắng bền lâu mãi mãi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "consacrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)