Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /proʊ.ˈfeɪ.nɜː/

Danh từ

sửa

profaner /proʊ.ˈfeɪ.nɜː/

  1. Xem profane

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.fa.ne/

Ngoại động từ

sửa

profaner ngoại động từ /pʁɔ.fa.ne/

  1. Làm uế tạp.
    Profaner un temple — làm uế tạp thánh đường
    profaner son talent — (nghĩa bóng) làm uế tạp tài năng của mình

Tham khảo

sửa