annuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ny.le/
Ngoại động từ
sửaannuler ngoại động từ /a.ny.le/
- Hủy bỏ, hủy.
- Annuler un contrat — hủy một hợp đồng
- Le vol pour Madrid a été annulé — chuyến bay đến Madrid đã bị hủy bỏ
- J'ai dû annuler mes engagements — tôi đã phải hủy bỏ lời cam kết của mình
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "annuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)