conductor
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈdək.tɜː/
Hoa Kỳ | [kən.ˈdək.tɜː] |
Danh từ
sửaconductor /kən.ˈdək.tɜː/
- Người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường.
- the conductor of an orchestra — người chỉ huy dàn nhạc
- the conductor of an expedition — người chỉ đạo đoàn thám hiểm
- Người bán vé (xe điện, xe buýt).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người phục vụ hành khách (xe lửa).
- (Vật lý) Chất dẫn (điện, nhiệt).
- metals are good conductors — kim loại là những chất dẫn tốt
- (Điện học) Dây dẫn.
Tham khảo
sửa- "conductor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)