Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dây dẫn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˧
zəʔən
˧˥
jəj
˧˥
jəŋ
˧˩˨
jəj
˧˧
jəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˧˥
ɟə̰n
˩˧
ɟəj
˧˥
ɟən
˧˩
ɟəj
˧˥˧
ɟə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
dây dẫn
Vật hoặc loại
vật liệu
mà
dòng điện
có thể
đi qua theo một hoặc nhiều hướng
khác nhau
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
electric wire
.