Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈdɪʃ.nəl/

Ngoại động từ

sửa

conditional ngoại động từ /kən.ˈdɪʃ.nəl/

  1. Ước định, quy định.
  2. Tuỳ thuộc vào, quyết định bởi.
    the size of the carpet is conditionaled by the area of the room — bề rộng của tấm thảm này tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
  3. điều kiện của, cần thiết cho.
    the two things conditional each other — hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
  4. (Thương nghiệp) Thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá).
  5. Làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh.
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Dự kỳ thi vớt.

Tính từ

sửa

conditional /kən.ˈdɪʃ.nəl/

  1. điều kiện.
  2. (Ngôn ngữ học) (thuộc) điều kiện.
    conditional clause — mệnh đề điều kiện
    conditional mood — lối điều kiện

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)