condensation
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ sửa
condensation /ˌkɑːn.ˌdɛn.ˈseɪ.ʃən/
Tham khảo sửa
- "condensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
condensation /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
condensation /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/ |
condensation gc /kɔ̃.dɑ̃.sa.sjɔ̃/
- Sự cô đặc (chất lỏng), sự nén đặc (chất khí).
- Sự ngưng (chất khí).
- (Hóa học) Sự ngưng kết (phân tử).
- Sự tụ điện.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "condensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)