sublimation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsə.blə.ˈmeɪ.ʃən/
Danh từ
sửasublimation /ˌsə.blə.ˈmeɪ.ʃən/
- (Hoá học) Sự thăng hoa.
Tham khảo
sửa- "sublimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.bli.ma.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sublimation /sy.bli.ma.sjɔ̃/ |
sublimations /sy.bli.ma.sjɔ̃/ |
sublimation gc /sy.bli.ma.sjɔ̃/
- Sự thăng hoa.
- La sublimation du camphre — sự thăng hoa của long não
- (Nghĩa bóng) Sự thanh cao hóa.
- Puissance de sublimation de l’art — sức mạnh thanh cao hóa của nghệ thuật
Tham khảo
sửa- "sublimation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)