Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.va.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
évaporation
/e.va.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
évaporation
/e.va.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

évaporation gc /e.va.pɔ.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự bay hơi.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa