condamner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.da.ne/
Ngoại động từ
sửacondamner ngoại động từ /kɔ̃.da.ne/
- Kết án, xử phạt.
- Chỉ trích, lên án.
- Condamner une opinion — chỉ trích một ý kiến
- Condamner un régime — lên án một chế độ
- Cho là không thể chữa được nữa.
- Buộc phải.
- Condamner au silence — buộc phải im lặng
- Cấm.
- La loi condamne la bigamie — luật cấm chế độ hai vợ
- Bít lại không dùng nữa.
- Condamner une porte — bít cửa lại
- condamner sa porte — đóng cửa tạ khách
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "condamner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)