acquitter
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaacquitter
- Xem acquit
Tham khảo
sửa- "acquitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ki.te/
Ngoại động từ
sửaacquitter ngoại động từ /a.ki.te/
- Xử trắng án, tha bổng.
- Acquitter un accusé — xử trắng án một bị cáo
- Trả; nộp.
- Acquitter une dette — trả nợ
- Acquitter des impôts — nộp thuế
- Ký nhận trả.
- Acquitter une facture — ký nhận trả một hóa đơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "acquitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)