recommander
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.de/
Ngoại động từ
sửarecommander ngoại động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.de/
- Giới thiệu, tiến cử, gửi gắm.
- recommander un élève à ses maîtres — gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy
- Dặn dò, khuyên bảo; khuyên.
- Je vous recommande d’être prudent — tôi khuyên anh nên thận trọng
- Làm cho đáng quý mến.
- Gửi bảo đảm (thư... ).
- recommander son âme à Dieu — cầu Chúa phù hộ
Tham khảo
sửa- "recommander", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)