Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁə.kɔ.mɑ̃.de/

Ngoại động từ sửa

recommander ngoại động từ /ʁə.kɔ.mɑ̃.de/

  1. Giới thiệu, tiến cử, gửi gắm.
    recommander un élève à ses maîtres — gửi gắm một cậu học sinh cho các thầy
  2. Dặn dò, khuyên bảo; khuyên.
    Je vous recommande d’être prudent — tôi khuyên anh nên thận trọng
  3. Làm cho đáng quý mến.
  4. Gửi bảo đảm (thư... ).
    recommander son âme à Dieu — cầu Chúa phù hộ

Tham khảo sửa