Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disculper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dis.kyl.pe/
Ngoại động từ
sửa
disculper
ngoại động từ
/dis.kyl.pe/
Giải tội
cho,
thân oan
cho.
Disculper
un accusé
— thân oan cho một người bị cáo
Trái nghĩa
sửa
Accuser
,
incriminer
,
inculper
Tham khảo
sửa
"
disculper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)