Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 處罰.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰˧˩˧ fa̰ːʔt˨˩˧˩˨ fa̰ːk˨˨˨˩˦ faːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˩ faːt˨˨˧˩ fa̰ːt˨˨sɨ̰ʔ˧˩ fa̰ːt˨˨

Động từ

sửa

xử phạt

  1. Buộc phải chịu một hình phạt hoặc hình thức khiển trách nào đó.
    Xử phạt hành chính.
    Quy định các mức xử phạt.

Tham khảo

sửa
  • Xử phạt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam