Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.nɔ.sɑ̃.te/

Ngoại động từ sửa

innocenter ngoại động từ /i.nɔ.sɑ̃.te/

  1. Tuyên bố vô tội.
    Innocenter un inculpé faute de preuves — tuyên bố một bị cáo vô tội vì không đủ chứng cớ
  2. Biện bạch, bào chữa.
    Chercher à innocenter sa conduite — tìm cách biện bạch cho cách cư xử của mình

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa