concordance
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈkɔr.dᵊnts/
Danh từ
sửaconcordance /kən.ˈkɔr.dᵊnts/
- Sự phù hợp.
- in concordance with — phù hợp với
- Sách dẫn, mục lục.
- verbal concordance — mục lục theo thứ tự chữ cái
- real concordance — sách dẫn các đề mục
Tham khảo
sửa- "concordance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
concordance /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/ |
concordance /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/ |
concordance gc /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/
- Sự phù hợp, sự khớp nhau.
- La concordance des faits — sự khớp nhau giữa các sự kiện
- Bảng tra đối chiếu (cuối sách).
- (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời.
- (Địa chất, địa lý) Thế nằm chỉnh hợp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "concordance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)