Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈkɔr.dᵊnts/

Danh từ

sửa

concordance /kən.ˈkɔr.dᵊnts/

  1. Sự phù hợp.
    in concordance with — phù hợp với
  2. Sách dẫn, mục lục.
    verbal concordance — mục lục theo thứ tự chữ cái
    real concordance — sách dẫn các đề mục

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
concordance
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/
concordance
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/

concordance gc /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃s/

  1. Sự phù hợp, sự khớp nhau.
    La concordance des faits — sự khớp nhau giữa các sự kiện
  2. Bảng tra đối chiếu (cuối sách).
  3. (Concordance des temps) (ngôn ngữ học) sự tương hợp các thời.
  4. (Địa chất, địa lý) Thế nằm chỉnh hợp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa