сын
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaсын gđ (,(ед. 1a, мн. 12b : ~овья и 1b: ~ы ))
- (Người) Con trai, con; (старший) trưởng nam, con trai cả, con cả.
- сын своего народа — người con của nhân dân mình
- сын своего времени — người con của thời đại mình
- .
- сукин сын — đồ chó đẻ
- он мне годится в сыновья — tuổi nó chỉ đáng làm con tôi thôi
Tham khảo
sửa- "сын", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)