Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

мальчик

  1. Cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai.
  2. (в услужении) thằng nhỏ, nhỏ, bồi.
    мальчик с пальчик — cậu bé tí hon

Tham khảo sửa