мальчик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của мальчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | mál'čik |
khoa học | mal'čik |
Anh | malchik |
Đức | maltschik |
Việt | maltric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaмальчик gđ
- Cậu bé, chú bé, thằng bé, con trai.
- (в услужении) thằng nhỏ, nhỏ, bồi.
- мальчик с пальчик — cậu bé tí hon
Tham khảo
sửa- "мальчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)