jongen
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | jongen |
Số nhiều | jongens |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | jongetje |
Số nhiều | jongetjes |
Danh từ
sửajongen gđ (số nhiều jongens, giảm nhẹ jongetje gt)
Từ liên hệ
sửaTrái nghĩa
sửaVô định | |||
jongen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | jong | wij(we)/... | jongen |
jij(je)/u | jongt jong jij (je) | ||
hij/zij/... | jongt | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | jongde | wij(we)/... | jongden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gejongd | jongend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
jong | ik/jij/... | jonge | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | jongt | gij(ge) | jongde |
Động từ
sửajongen (quá khứ jongde, động tính từ quá khứ gejongd)