gonflement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
gonflement /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/ |
gonflements /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/ |
gonflement gđ /ɡɔ̃.flə.mɑ̃/
- Sự bơm (phồng).
- Le gonflement des aérostats — sự bơm khí cầu
- Sự phồng lên, sự trướng lên.
- Gonflement d’estomac — sự trướng bụng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "gonflement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)