Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
décompression
/de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
décompressions
/de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

décompression gc /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/

  1. Sự khử áp, sự giảm áp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa