décompression
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
décompression /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/ |
décompressions /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/ |
décompression gc /de.kɔ̃.pʁɛ.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décompression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)