comport
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kəm.ˈpɔrt/
Động từ
sửacomport /kəm.ˈpɔrt/
- (+ with) Xứng với, hợp với.
- to comport oneself — xử sự
- to comport oneself with dignity — xử sự chững chạc
Chia động từ
sửacomport
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to comport | |||||
Phân từ hiện tại | comporting | |||||
Phân từ quá khứ | comported | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comport | comport hoặc comportest¹ | comports hoặc comporteth¹ | comport | comport | comport |
Quá khứ | comported | comported hoặc comportedst¹ | comported | comported | comported | comported |
Tương lai | will/shall² comport | will/shall comport hoặc wilt/shalt¹ comport | will/shall comport | will/shall comport | will/shall comport | will/shall comport |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | comport | comport hoặc comportest¹ | comport | comport | comport | comport |
Quá khứ | comported | comported | comported | comported | comported | comported |
Tương lai | were to comport hoặc should comport | were to comport hoặc should comport | were to comport hoặc should comport | were to comport hoặc should comport | were to comport hoặc should comport | were to comport hoặc should comport |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | comport | — | let’s comport | comport | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "comport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)