commanded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacommanded
Chia động từ
sửacommand
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to command | |||||
Phân từ hiện tại | commanding | |||||
Phân từ quá khứ | commanded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | command | command hoặc commandest¹ | commands hoặc commandeth¹ | command | command | command |
Quá khứ | commanded | commanded hoặc commandedst¹ | commanded | commanded | commanded | commanded |
Tương lai | will/shall² command | will/shall command hoặc wilt/shalt¹ command | will/shall command | will/shall command | will/shall command | will/shall command |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | command | command hoặc commandest¹ | command | command | command | command |
Quá khứ | commanded | commanded | commanded | commanded | commanded | commanded |
Tương lai | were to command hoặc should command | were to command hoặc should command | were to command hoặc should command | were to command hoặc should command | were to command hoặc should command | were to command hoặc should command |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | command | — | let’s command | command | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.