Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

commanding

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của command.

Tính từ

sửa

commanding (so sánh hơn more commanding, so sánh nhất most commanding)

  1. Chỉ huy; điều khiển.
    commanding officer — sĩ quan chỉ huy
  2. Oai vệ, uy nghi.
  3. Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi... ).

Tham khảo

sửa