commanding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /kəˈmændɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /kəˈmɑːndɪŋ/
- Tách âm: com‧mand‧ing
Động từ
sửacommanding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của command.
Tính từ
sửacommanding (so sánh hơn more commanding, so sánh nhất most commanding)
- Chỉ huy; điều khiển.
- commanding officer — sĩ quan chỉ huy
- Oai vệ, uy nghi.
- Cao, nhìn được rộng ra xa (đỉnh đồi... ).
Tham khảo
sửa- "commanding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)