comfortable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkəɱf.tər.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈkəɱf.tər.bəl] |
Tính từ
sửacomfortable /ˈkəɱf.tər.bəl/
- Tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng.
- a comfortable room — căn phòng ấm cúng
- Dễ chịu, thoải mái, khoan khoái.
- to feel comfortable — cảm thấy dễ chịu
- make yourself comfortable — xin anh cứ tự nhiên thoải mái
- Đầy đủ, sung túc, phong lưu.
- a comfortable life — cuộc sống sung túc
- to be in comfortable circumstances — sống đầy đủ phong lưu
- Yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng.
- I do not feel comfortable about it — tôi cảm thấy không yên tâm về điều đó
- Làm yên tâm, an ủi, khuyên giải.
Danh từ
sửacomfortable /ˈkəɱf.tər.bəl/
Tham khảo
sửa- "comfortable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)