Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊlt/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

colt /ˈkoʊlt/

  1. Ngựa non.
  2. Người non nớt ngây thơ, người chưa kinh nghiệm.
  3. (Hàng hải) Roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ).

Ngoại động từ sửa

colt ngoại động từ /ˈkoʊlt/

  1. (Hàng hải) Đánh bằng roi thừng, trừng phạt bằng roi thừng.

Danh từ sửa

colt /ˈkoʊlt/

  1. Súng côn (súng lục) ((cũng) colt revolver).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
colt
/kɔlt/
colts
/kɔlt/

colt /kɔlt/

  1. Súng côn.

Tham khảo sửa