Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
revolver
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
revolver
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/rɪ.ˈvɑːl.vɜː/
Danh từ
sửa
revolver
/rɪ.ˈvɑːl.vɜː/
Súng lục
ổ
quay
.
(
Kỹ thuật
)
Tang
quay
.
Thành ngữ
sửa
policy of the big revolver
:
Chính sách
đe
doạ
đánh thuế
nhập
nặng
(để trả đũa một nước nào).
Tham khảo
sửa
"
revolver
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)