Tiếng Anh

sửa
 
revolver

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rɪ.ˈvɑːl.vɜː/

Danh từ

sửa

revolver /rɪ.ˈvɑːl.vɜː/

  1. Súng lụcquay.
  2. (Kỹ thuật) Tang quay.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa