violet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈvɑɪ.ə.lət/
Tính từ
sửaviolet /ˈvɑɪ.ə.lət/
- Tím.
Danh từ
sửaviolet /ˈvɑɪ.ə.lət/
Tham khảo
sửa- "violet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vjɔ.lɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | violet /vjɔ.lɛ/ |
violets /vjɔ.lɛ/ |
Giống cái | violette /vjɔ.lɛt/ |
violettes /vjɔ.lɛt/ |
violet /vjɔ.lɛ/
- Tím.
- Encre violette — mực tím
- Devenir violet de colère — giận tím người
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
violet /vjɔ.lɛ/ |
violets /vjɔ.lɛ/ |
violet gđ /vjɔ.lɛ/
- Màu tím.
- Violet foncé — màu tím sẫm
- Radiations au-delà du violet — (vật lý học) bức xạ ngoài tím
- Áo tím.
- Les évêques sont habillés en violet — các giám mục mặc áo tím
- (Động vật học) Ốc phao.
Tham khảo
sửa- "violet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)