coined
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacoined
Chia động từ
sửacoin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to coin | |||||
Phân từ hiện tại | coining | |||||
Phân từ quá khứ | coined | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coin | coin hoặc coinest¹ | coins hoặc coineth¹ | coin | coin | coin |
Quá khứ | coined | coined hoặc coinedst¹ | coined | coined | coined | coined |
Tương lai | will/shall² coin | will/shall coin hoặc wilt/shalt¹ coin | will/shall coin | will/shall coin | will/shall coin | will/shall coin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | coin | coin hoặc coinest¹ | coin | coin | coin | coin |
Quá khứ | coined | coined | coined | coined | coined | coined |
Tương lai | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin | were to coin hoặc should coin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | coin | — | let’s coin | coin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.