coherent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: //
Hoa Kỳ |
Tính từ
sửacoherent //
- Dính liền, cố kết.
- Mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận... ).
- (Quang học) Tính đồng pha (cùng pha, hướng và bước sóng) của các sóng ánh sáng (hay của sóng điện từ nói chung).
Tham khảo
sửa- "coherent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)