Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

coherent //

  1. Dính liền, cố kết.
  2. Mạch lạc, chặt chẽ (văn chương, lý luận... ).
  3. (Quang học) Tính đồng pha (cùng pha, hướngbước sóng) của các sóng ánh sáng (hay của sóng điện từ nói chung).

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)