Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cố kết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ko
˧˥
ket
˧˥
ko̰
˩˧
kḛt
˩˧
ko
˧˥
kəːt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ko
˩˩
ket
˩˩
ko̰
˩˧
kḛt
˩˧
Tính từ
sửa
cố kết
Kết chặt lại với nhau.
Tính chất công việc đã giúp họ
cố kết
với nhau.