cleaned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacleaned
Chia động từ
sửaclean
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to clean | |||||
Phân từ hiện tại | cleaning | |||||
Phân từ quá khứ | cleaned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clean | clean hoặc cleanest¹ | cleans hoặc cleaneth¹ | clean | clean | clean |
Quá khứ | cleaned | cleaned hoặc cleanedst¹ | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned |
Tương lai | will/shall² clean | will/shall clean hoặc wilt/shalt¹ clean | will/shall clean | will/shall clean | will/shall clean | will/shall clean |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | clean | clean hoặc cleanest¹ | clean | clean | clean | clean |
Quá khứ | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned | cleaned |
Tương lai | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean | were to clean hoặc should clean |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | clean | — | let’s clean | clean | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.