Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

cleaning

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của clean.

Danh từ

sửa

cleaning (đếm đượckhông đếm được, số nhiều cleanings)

  1. Sự quét tước, sự dọn dẹp.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa