chuẩn tinh
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwə̰n˧˩˧ tïŋ˧˧ | ʨwəŋ˧˩˨ tïn˧˥ | ʨwəŋ˨˩˦ tɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwən˧˩ tïŋ˧˥ | ʨwə̰ʔn˧˩ tïŋ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửachuẩn tinh
Dịch
sửa- Tiếng Anh: quasar
- Tiếng Ba Lan: kwazar gđ
- Tiếng Hà Lan: quasar
- Tiếng Na Uy: kvasar
- Tiếng Nga: квазар
- Tiếng Nhật: クエーサー
- Tiếng Pháp: quasar gđ
- Tiếng Slovene: kvazar gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: quásar gđ
- Tiếng Trung Quốc: 类星体 (loại tinh thể, lèixingtĭ)
Tham khảo
sửa- "chuẩn tinh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)