quasar
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑːr/
Từ nguyên
sửaGọi tắt của quasi-stellar radio source ("nguồn sóng radio giống ngôi sao").
Danh từ
sửaquasar (số nhiều quasars) /ˈkweɪ.ˌzɑːr/
- (Thiên văn học) Chuẩn tinh.[1]
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửaTiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.zaʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
quasar /ka.zaʁ/ |
quasar /ka.zaʁ/ |
quasar gđ /ka.zaʁ/
Tham khảo
sửa- "quasar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)