chomp
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑːmp/
Hoa Kỳ | [ˈtʃɑːmp] |
Động từ
sửachomp /ˈtʃɑːmp/
Chia động từ
sửachomp
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chomp | |||||
Phân từ hiện tại | chomping | |||||
Phân từ quá khứ | chomped | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chomp | chomp hoặc chompest¹ | chomps hoặc chompeth¹ | chomp | chomp | chomp |
Quá khứ | chomped | chomped hoặc chompedst¹ | chomped | chomped | chomped | chomped |
Tương lai | will/shall² chomp | will/shall chomp hoặc wilt/shalt¹ chomp | will/shall chomp | will/shall chomp | will/shall chomp | will/shall chomp |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chomp | chomp hoặc chompest¹ | chomp | chomp | chomp | chomp |
Quá khứ | chomped | chomped | chomped | chomped | chomped | chomped |
Tương lai | were to chomp hoặc should chomp | were to chomp hoặc should chomp | were to chomp hoặc should chomp | were to chomp hoặc should chomp | were to chomp hoặc should chomp | were to chomp hoặc should chomp |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chomp | — | let’s chomp | chomp | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửachomp /ˈtʃɑːmp/
Tham khảo
sửa- "chomp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)