Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃɑːmp/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

chomp /ˈtʃɑːmp/

  1. Nhai rào rạo.

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

chomp /ˈtʃɑːmp/

  1. Sự nhai rào rạo.

Tham khảo

sửa