Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwa̰ːʔj˨˩ʨwa̰ːj˨˨ʨwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨwaːj˨˨ʨwa̰ːj˨˨

Danh từ sửa

choại

  1. Cây leothân rất daichắc, thường mọcrừng nước mặn.
  2. Rau lấy từ cây leo này.
  3. (Thực vật học) Một chi thuộc họ Dương xỉ lá dừa (Blechnaceae). Tên khoa họcStenochlaena.

Đồng nghĩa sửa

một chi thuộc họ Dương xỉ lá dừa

Động từ sửa

choại

  1. Trượt trật.
  2. (Nghĩa bóng) Liều lĩnh, mạo hiểm.

Tham khảo sửa

  • Choại, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam