Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cây leo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəj
˧˧
lɛw
˧˧
kəj
˧˥
lɛw
˧˥
kəj
˧˧
lɛw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəj
˧˥
lɛw
˧˥
kəj
˧˥˧
lɛw
˧˥˧
Danh từ
sửa
cây leo
Cây
thân
mềm
vươn
dài
không
mọc
đứng
được một mình, phải
leo
bằng cách
tự
quấn
thân
vào cây khác hoặc nhờ
tua
cuốn
.
Mướp và gấc là những loài
cây leo
.
Đồng nghĩa
sửa
dây leo
Tham khảo
sửa
Nguyễn Như Ý (
1999
)
Đại từ điển tiếng Việt
, Hà Nội
:
NXB Văn hóa Thông tin