Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zɨəŋ˧˧ sḭ˧˩˧jɨəŋ˧˥ si˧˩˨jɨəŋ˧˧ si˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ si˧˩ɟɨəŋ˧˥˧ sḭʔ˧˩

Danh từ

sửa

dương xỉ

  1. Một loại thực vật thuộc nhóm quyết, không có hoa, lá thường chẻ (đôi khi có lông) và sinh sản bằng bào tử tiết ra từ mặt dưới của lá.
    Chăm sóc chậu dương xỉ.
    Cây dương xỉ mọc ở chân tường.