Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dương xỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dương xỉ
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨəŋ
˧˧
sḭ
˧˩˧
jɨəŋ
˧˥
si
˧˩˨
jɨəŋ
˧˧
si
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟɨəŋ
˧˥
si
˧˩
ɟɨəŋ
˧˥˧
sḭʔ
˧˩
Danh từ
sửa
dương xỉ
Một loại
thực vật
thuộc nhóm
quyết
, không có
hoa
, lá thường chẻ (đôi khi có lông) và
sinh sản
bằng
bào tử
tiết ra từ mặt dưới của lá.
Chăm sóc chậu
dương xỉ
.
Cây
dương xỉ
mọc ở chân tường.