chic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈʃik/
Danh từ
sửachic /ˈʃik/
Tính từ
sửachic /ˈʃik/
Tham khảo
sửa- "chic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chic /ʃik/ |
chic /ʃik/ |
chic gđ /ʃik/
- Sự dẻo tay, sự khéo tay.
- Avoir le chic pour faire quelque chose — dẻo tay làm cái gì
- (Thân mật) Sự lịch sự.
- (Ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) Sự hoan hô.
- de chic — theo trí nhớ, không có mẫu
- Dessiner de chic — vẽ theo trí nhớ
Trái nghĩa
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chic /ʃik/ |
chics /ʃik/ |
Giống cái | chic /ʃik/ |
chics /ʃik/ |
chic /ʃik/
Trái nghĩa
sửaThán từ
sửachic /ʃik/
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "chic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)