Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ne.le.ɡɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực inélégant
/i.ne.le.ɡɑ̃/
inélégantes
/i.ne.le.ɡɑ̃t/
Giống cái inélégant
/i.ne.le.ɡɑ̃/
inélégantes
/i.ne.le.ɡɑ̃t/

inélégant /i.ne.le.ɡɑ̃/

  1. Bất lịch sự, không nhã nhặn.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa