chique
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chique /ʃik/ |
chiques /ʃik/ |
chique gc
- Miếng thuốc (để nhai).
- (Động vật học) Rệp kẻ ngón (luồn vào dưới da mà hút máu).
- avaler sa chique — (thông tục) chết
- ça ne vaut pas une chique — cái đó không đáng một xu nhỏ
- couper la chique à qqn — cắt lời ai phũ phàng
- mou comme une chique — (thân mật) không có nghị lực, nhu nhược
Từ đồng âm
sửaTham khảo
sửa- "chique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)