Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃi.kiɳ/

Động từ

sửa

cheeking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:etymology_languages/data tại dòng 3926: attempt to call field '?' (a nil value).

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

cheeking /ˈtʃi.kiɳ/

  1. Sự kiểm tra.
  2. C. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu).

Tham khảo

sửa