Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃi.kiɳ/

Động từ

sửa

cheeking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cheek" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

cheeking /ˈtʃi.kiɳ/

  1. Sự kiểm tra.
  2. C. by resubstitution kiểm tra bằng cách thế (vào phương trình lúc đầu).

Tham khảo

sửa