chargeable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃɑːr.dʒə.bəl/
Tính từ
sửachargeable /ˈtʃɑːr.dʒə.bəl/
- Lấy vào, ăn vào, tính vào.
- sum chargeable to a reserve — món tiền lấy vào khoảng dự trữ
- this is chargeable to the account of... — món này tính vào khoản...
- Phải chịu, phải chịu phí tổn; phải nuôi nấng.
- repairs chargeable on the owner — tiền sửa do chủ phải chịu
- Bắt phải chịu (một thứ thuế).
- Có thể bắt tội, có thể buộc tội; có thể tố cáo được.
Tham khảo
sửa- "chargeable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)