Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

sửa
 
plasma

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæz.mə/

Danh từ

sửa

plasma /ˈplæz.mə/

  1. (Sinh vật học) Huyết tương.
  2. (Khoáng chất) Thạch anh lục.
  3. (Như) Plasm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plasma
/plas.ma/
plasma
/plas.ma/

plasma /plas.ma/

  1. (Sinh vật học) Dịch tương.
    Plasma sanguin — huyết tương
  2. (Vật lý học; khoáng vật học) Platma.
    Plasma germinatif — (sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)

Tham khảo

sửa