plasma
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplæz.mə/
Danh từ
sửaplasma /ˈplæz.mə/
- (Sinh vật học) Huyết tương.
- (Khoáng chất) Thạch anh lục.
- (Như) Plasm.
Tham khảo
sửa- "plasma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plas.ma/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
plasma /plas.ma/ |
plasma /plas.ma/ |
plasma gđ /plas.ma/
- (Sinh vật học) Dịch tương.
- Plasma sanguin — huyết tương
- (Vật lý học; khoáng vật học) Platma.
- Plasma germinatif — (sinh vật học) chất mầm (theo Vét-man)
Tham khảo
sửa- "plasma", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)