Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chó ăn đá gà ăn sỏi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɔ
˧˥
an
˧˧
ɗaː
˧˥
ɣa̤ː
˨˩
an
˧˧
sɔ̰j
˧˩˧
ʨɔ̰
˩˧
aŋ
˧˥
ɗa̰ː
˩˧
ɣaː
˧˧
aŋ
˧˥
ʂɔj
˧˩˨
ʨɔ
˧˥
aŋ
˧˧
ɗaː
˧˥
ɣaː
˨˩
aŋ
˧˧
ʂɔj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɔ
˩˩
an
˧˥
ɗaː
˩˩
ɣaː
˧˧
an
˧˥
ʂɔj
˧˩
ʨɔ̰
˩˧
an
˧˥˧
ɗa̰ː
˩˧
ɣaː
˧˧
an
˧˥˧
ʂɔ̰ʔj
˧˩
Cụm từ
sửa
chó ăn đá gà ăn sỏi
Chỉ một
nơi
đất đai
khô cằn
,
trơ trọi
,
thời tiết
khắc nghiệt
,
khó
có thể
làm ăn
sinh sống
, nơi đây
cây cối
cũng không
phát triển
,
đất
chỉ có
đá
với
sỏi
.
Ở nơi
chó ăn đá gà ăn sỏi
thế này, đến cỏ không mọc nổi nữa là trồng rau, trồng cà.